Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tổ chức
[tổ chức]
|
to arrange; to organize
I've organized/arranged my schedule so that I can leave earlier
This company is organized into several departments
to hold; to organize
To hold a book fair in Hanoi
Her colleagues organized a farewell dinner for her
organization
A political/nongovernmental organization
We are unhappy with the organization of your company
organizational
To better organizational methods